Tháng 3 – tháng của tình yêu thương dành cho bà và mẹ! 🌸 Trong tuần thứ hai này, các bé tại Mầm non VietHome sẽ tiếp tục được tham gia những hoạt động ý nghĩa, sáng tạo và đầy thú vị xoay quanh chủ đề “Ngày hội của bà và mẹ”.
Buổi sáng: 07h00′ – 09h00′
- Bé vui vẻ đến trường,bé rửa tay, đo thân nhiệt bé tự cất dép, balo, áo khoác vào nơi quy định.
- Bé chọn 1 biểu tượng hạnh phúc để bắt đầu 1 ngày mới hạnh phúc – vui vẻ – tràn ngập tình yêu thương.
- Ăn sáng theo thực đơn (Các cô hướng dẫn con tự lập trong giờ ăn)
- Tập thể dục và vận động ngoài trời (nếu trời không mưa)
- Vận động với các bài hát tiếng anh qua âm nhạc: Baby Shark; The weather song; What make you beautifull,…
Buổi trưa: 10h30′ – 14h30′
- Vận động bằng âm nhạc các bài hát sau các hoạt động tĩnh của Montessori.
- Bé vệ sinh sạch sẽ và ăn trưa theo thực đơn Bé nghe nhạc
- Kể truyện cho bé trước khi ngủ: Nhật ký của mẹ; Cha và con gái; Ba chú heo con
- Thể dục vận động. Ăn nhẹ chiều
Buổi chiều
- Bé uống sữa. Chơi các trò chơi như: Chi chi – Chành chành, Nhảy qua suối nhỏ, 5 con cua đá,…
- Các con chơi tự do. Đợi phụ huynh đón về.
Ngày học | Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|---|
Thứ 2 | ✨ Outdoor
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
📚 PT ngôn ngữ: Thơ: Hoa kết trái
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 3 | 📚 Làm quen nét cơ bản: “Nét cong hở trái”
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🏃 Học võ
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 4 | 🧩 Montessori: Bảng chun toán học
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎶 Cảm thụ âm nhạc
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 5 | 📚 Làm quen với Toán: Số 5-T1
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎭 Học múa
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 6 | 🏆 Vui cùng chữ cái
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🌳 Kỹ năng sống
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Ngày học | Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|---|
Thứ 2 | ✏️ Hành trang cho bé vào lớp 1
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
📚 Toán tư duy: Finger Mart
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 3 | 🎨 Steam: Tạo hình cây xanh
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🏃 Học võ
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 4 | ✏️ Hành trang cho bé vào lớp 1
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🌳 Kỹ năng sống
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 5 | 🏆 Phát triển ngôn ngữ: Kể chuyện theo tranh
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎭 Học múa
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 6 | ✏️ Hành trang cho bé vào lớp 1
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎶 Cảm thụ âm nhạc
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Ngày học | Buổi sáng | Buổi chiều |
---|---|---|
Thứ 2 | ✨ Out door
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🏃 PT thể chất: trò chơi vận động
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 3 | 🎨 Tạo hình: Làm tranh từ các loại hạt
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎭 PT ngôn ngữ: Thơ “Rau ngót – Rau đay”
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 4 | 🧩 Reggio Emilia
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🎵 Vận động theo nhạc
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 5 | 🏆 Trải nghiệm: Bé trồng cây
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🧩 Gleen Doman: Thẻ cờ Châu Á
🇬🇧 Tiếng Anh GV bản ngữ |
Thứ 6 | 🌳 Kỹ năng sống: Chăm sóc cây xanh
🇬🇧 English time/Giờ tiếng anh |
🏆 Trò chơi với số
🧩 Montessori: Độc lập |
Chương trình Tiếng Anh Full tuần
Time | (4-5 years) | (3-4 years) | (2-3 years) |
---|---|---|---|
Monday | * Target vocabulary climb the mountain, drive a car, ride a bike, float down the river * Sentence structure: What can you do? I can float down the river. * Song: What can you do? |
* Target vocabulary: drive a car, ride a bike |
* Learn to sing: twinkle twinkle little star |
Tuesday | * Review: climb the mountain, drive a car, ride a bike, float down the river * Sentence structure: What can you do? I can float down the river. * Song: What can you do? |
* Review: drive a car, ride a bike * Sentence structure : What can you do? I can float down the river. * Song: What can you do? |
* Review: Learn to sing: twinkle twinkle little star |
Wednesday |
* Target vocabulary: play in the playground, walk in the park, go to the jungle * Sentence structure: Can you play in the playground? Yes, I can |
* Target vocabulary: play in the playground, walk in the park, go to the jungle * Sentence structure: Can you play in the playground? Yes, I can * Song: What can you do? |
* Learn to sing: twinkle twinkle little star |
Thursday |
* Review: play in the playground, walk in the park, go to the jungle * Sentence structure: Can you play in the playground? Yes, I can |
* Review: play in the playground, walk in the park, go to the jungle * Sentence structure: Can you play in the playground? Yes, I can * Song: What can you do? |
* Review: Learn to sing: twinkle twinkle little star |
Friday | * Review: * Review all Sentence structure:: 1.What can you do? I can….. 2. Can you….? Yes, I can Song: |
* Review: * Review all Sentence structure: 1.What can you do? I can….. 2. Can you….? Yes, I can Song: |
* Review: Learn to sing: twinkle twinkle little star |
THỰC ĐƠN TRONG TUẦN
Hãy Đến Trải nghiệm và Tham Gia:
🏢 Địa chỉ: Số 3A35 Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức.
☎️ Hotline: 039.6688.396
🌐 Website: www.viethome.edu.vn
📧 Email: info@viethome.edu.vn
Hãy tận hưởng những giây phút học tập ý nghĩa và vui vẻ tại VietHome trong tuần này!